Nh example sentences
Related (7): NHRA, NHibernate, NH4+, n-hexane, NH3, NHPR, NH2
"Nh" Example Sentences
Common Phases
1. Nhóm chúng mình sẽ hoàn thành nhiệm vụ này.
Our group will complete this mission.
2. Anh ấy nhận được một nhành hoa của cô ấy.
He received a flower bouquet from her.
3. Những cỗ xe đó có hình dáng khác nhau.
Those vehicles have different shapes.
4. Họ nhận ra lỗi nhỏ ấy.
They noticed that little mistake.
5. Những món ăn nổi tiếng không hẳn luôn là tuyệt nhất.
Famous dishes are not always the best.
6. Những viên kẹo mềm như bông.
The candies are soft like cotton.
7. Những căn phòng sạch sẽ và thoáng mát.
The rooms are clean and airy.
8. Tôi nhớ những ngày thơ ấu của mình.
I miss my childhood days.
9. Hãy nhắc nhở tôi lại một lần nữa.
Remind me once again.
10. Những đứa trẻ vui vẻ và nghịch ngợm.
The children are happy and naughty.
11. Những cành hoa hồng đỏ rực.
The rose branches are blushing red.
12. Những ngày lạnh giá ấy.
Those cold days.
13. Những bữa ăn ngon miệng.
The delicious meals.
14. Những cô gái xinh đẹp ấy.
Those beautiful girls.
15. Những con ngựa chạy nhanh như gió.
The horses run fast like the wind.
16. Những bài hát bất hủ.
The timeless songs.
17. Những chuyến đi đến những nơi xa xôi.
Trips to faraway places.
18. Những bông hoa nhỏ nhắn.
The tiny flowers.
19. Những điều ước thầm kín.
The secret wishes.
20. Những cánh đồng xanh mướt.
The lush green fields.
21. Những món ăn dân dã.
The rustic dishes.
22. Những mùa hè ấm áp.
The warm summers.
23. Những ngày giản dị.
The simple days.
24. Những đôi bạn thân.
The best friends.
25. Những câu chuyện đầy tính giáo dục.
The educational stories.
26. Những người bạn thật sự.
The true friends.
27. Những trái tim ấm áp.
The warm hearts.
28. Những ngày đầu tháng Ba mát mẻ.
The early March days are cool.
29. Những chiếc ô tô cổ điển.
The classic cars.
30. Những chiếc giường êm ái.
The cozy beds.
31. Những bài học hữu ích.
The useful lessons.
32. Những cây cầu nhỏ bé.
The tiny bridges.
33. Những cánh ruồi bay lượn.
The flies buzzing around.
34. Những cuốn sách hay.
The good books.
35. Những bộ quần áo ấm áp.
The warm clothing.
36. Những khoảnh khắc xúc động.
The touching moments.
37. Những lời nhắc nhở tốt đẹp.
The kind reminders.
38. Những lời chúc tốt đẹp.
The best wishes.
39. Những cánh thiền hồng bay.
The purple orchid petals flying.
40. Những cánh đồng lúa đang chín vàng.
The golden rice fields ripening.
41. Những ai không nhớ về quê hương.
Those who don't remember their homeland.
42. Những ai không chúc phúc cho người khác.
Those who don't wish blessings for others.
43. Những điều mới lạ.
The novel things.
44. Những người bạn quý.
The precious friends.
45. Những câu chuyện thú vị.
The interesting stories.
46. Những giấc ngủ ngon lành.
The sweet dreams.
47. Những đêm không mộng mơ.
The dreamless nights.
48. Những đôi tay ấm áp.
The warm hands.
49. Những kỷ niệm đẹp đẽ.
The beautiful memories.
50. Những cơn mưa tầm tả.
The driving rains.
51. Những bóng cây mát mẻ.
The shady trees.
52. Những công việc đơn giản.
The simple jobs.
53. Những ngày làm việc vất vả.
The hardworking days.
54. Những lời nói thẳng thắn.
The straightforward words.
55. Những điều khôn ngoan.
The wise things.
56. Những pha xử lý cực kỳ tinh tế.
The extremely delicate handling.
57. Những tiếng cười trong trẻo.
The lighthearted laughter.
58. Những giai điệu du dương.
The melancholic melodies.
59. Những tia nắng chiều buồn.
The sad afternoon sunrays.
60. Những cánh hoa phai dần.
The fading flowers.